Họ và Tên:
Tìm mức chênh lệch nhiệt độ Xác định mức chênh lệch vể nhiệt độ giữa các nhiệt kế. 1)
80°
40°
40°
80°
80°
30°
30°
60°
60°
70°
70°
20°
20°
Sau đó
110°
Lúc đầu
64
Sau đó
70
5)
110°
20°
Lúc đầu
75
6)
20°
Sau đó
38
10°
10°
10°
0°
0°
90°
90°
0°
0°
-10°
-10°
Sau đó
60°
Lúc đầu
96
8)
60°
Sau đó
9
50°
Lúc đầu
16
50°
Sau đó
-3
9)
70°
0
50°
40°
40°
60°
60°
40°
40°
30°
30°
50°
50°
Sau đó
60
100°
100°
90°
80° Lúc đầu
85
Toán Học
Lúc đầu
53
Sau đó
44
11)
-20°
-20°
90°
-30°
80°
-40° Sau đó
85
12)
-30°
20°
20°
-40°
10°
10°
Sau đó
-35
9
3.
11°
4.
5°
5.
7°
6.
3°
7.
7°
8.
0°
9.
1°
10.
0°
11.
1°
12.
13°
58
30°
-34
5°
Sau đó
59
30°
Lúc đầu
www.CommonCoreSheets.vn
Lúc đầu
44
2.
70°
50°
Lúc đầu
13°
10°
100°
101
1.
27
100°
Lúc đầu
10)
3)
90°
70°
77
7)
90°
70°
Lúc đầu
4)
2)
80°
Câu trả lời
Lúc đầu
16
Sau đó
29
1-10 92 83 75 67 58 50 42 33 25 17 11-12 8 0
Họ và Tên:
Tìm mức chênh lệch nhiệt độ
Lời giải
Xác định mức chênh lệch vể nhiệt độ giữa các nhiệt kế. 1)
80°
40°
40°
80°
80°
30°
30°
60°
60°
70°
70°
20°
20°
Sau đó
110°
Lúc đầu
64
Sau đó
70
5)
110°
20°
Lúc đầu
75
6)
20°
Sau đó
38
10°
10°
10°
0°
0°
90°
90°
0°
0°
-10°
-10°
Sau đó
60°
Lúc đầu
96
8)
60°
Sau đó
9
50°
Lúc đầu
16
50°
Sau đó
-3
9)
70°
0
50°
40°
40°
60°
60°
40°
40°
30°
30°
50°
50°
Sau đó
60
100°
100°
90°
80° Lúc đầu
85
Toán Học
Lúc đầu
53
Sau đó
44
11)
-20°
-20°
90°
-30°
80°
-40° Sau đó
85
12)
-30°
20°
20°
-40°
10°
10°
Sau đó
-35
9
3.
11°
4.
5°
5.
7°
6.
3°
7.
7°
8.
0°
9.
1°
10.
0°
11.
1°
12.
13°
58
30°
-34
5°
Sau đó
59
30°
Lúc đầu
www.CommonCoreSheets.vn
Lúc đầu
44
2.
70°
50°
Lúc đầu
13°
10°
100°
101
1.
27
100°
Lúc đầu
10)
3)
90°
70°
77
7)
90°
70°
Lúc đầu
4)
2)
80°
Câu trả lời
Lúc đầu
16
Sau đó
29
1-10 92 83 75 67 58 50 42 33 25 17 11-12 8 0